Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đứa trẻ" 1 hit

Vietnamese đứa trẻ
button1
English Nounschild
Example
Đứa trẻ đang chơi ngoài sân.
The child is playing in the yard.

Search Results for Synonyms "đứa trẻ" 0hit

Search Results for Phrases "đứa trẻ" 8hit

Đứa trẻ cười rất ngây thơ. 子供は無邪気に笑います。
The child laughs innocently.
Đứa trẻ này rất dễ bảo.
This child is very obedient.
Đứa trẻ tinh nghịch phá đồ chơi.
The child plays mischief with toys.
Hai đứa trẻ cãi nhau.
The children quarrel.
Đứa trẻ này rất bướng bỉnh.
This child is stubborn.
Đứa trẻ đang chơi ngoài sân.
The child is playing in the yard.
Đứa trẻ này rất ngoan.
This child is very well-behaved.
Đứa trẻ bị viêm tai giữa.
The child has otitis media (middle ear infection).

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z